Có 2 kết quả:

亏折 kuī zhé ㄎㄨㄟ ㄓㄜˊ虧折 kuī zhé ㄎㄨㄟ ㄓㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make a capital loss

Từ điển Trung-Anh

to make a capital loss